Content:
Tổng quan
Nội dung của trang này:
Tổng quan
Tiền sử và khám thực thể
Chẩn đoán
Điều trị
Nội dung của trang này:
Tổng quan
Tiền sử và khám thực thể
Chẩn đoán
Điều trị
Tổng quan
Hội chứng mạch vành mạn là một hội chứng lâm sàng do những thay đổi về cấu trúc và/hoặc chức năng liên quan đến các bệnh mạn tính của động mạch vành và/hoặc vi tuần hoàn vành, dẫn đến mất cân bằng thoáng qua, có thể hồi phục giữa nhu cầu của cơ tim và cung cấp máu, cuối cùng gây giảm tưới máu (thiếu máu cục bộ). Tình trạng này thường, nhưng không phải luôn luôn, khởi phát bởi gắng sức, xúc cảm hoặc các stress khác và biểu hiện bằng cơn đau thắt ngực hoặc cảm giác bó chặt ở ngực, cổ, hàm, vai, lưng hoặc cánh tay, khó thở hoặc có thể không triệu chứng, được trình bày trong phần Giới thiệu.
Hội chứng mạch vành mạn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Bàn luận chi tiết về tỷ lệ hiện mắc của hội chứng mạch vành mạn có trong phần Dịch tễ học.
Hội chứng mạch vành mạn có thể quy cho tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim, trong đó bệnh động mạch vành xơ vữa là nguyên nhân thường gặp nhất. Thảo luận về các nguyên nhân này có trong phần Nguyên nhân.
Chronic Coronary Syndromes_Disease Summary
Phần Sinh bệnh học đề cập rằng hội chứng mạch vành mạn là do cung cấp máu không đầy đủ cho cơ tim, là kết quả của sự tắc nghẽn các động mạch vành thượng tâm mạc, thường do xơ vữa. Cơ chế sinh bệnh của hội chứng mạch vành mạn được bàn luận trong phần này.
Phần Yếu tố nguy cơ liệt kê các yếu tố góp phần gây bệnh tim thiếu máu cục bộ và hội chứng mạch vành mạn.
Phần Phân loại bàn luận về Phân loại của Hội Tim mạch Canada trong đánh giá mức độ nặng của cơn đau thắt ngực và các phân nhóm của hội chứng mạch vành mạn dựa trên hướng dẫn năm 2023 của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA)/Trường Môn Tim mạch Hoa Kỳ (ACC)/Trường Môn Dược lâm sàng Hoa Kỳ (ACCP)/Hiệp hội Tim mạch Dự phòng Hoa Kỳ (ASPC)/Hiệp hội Lipid Quốc gia (NLA)/Hiệp hội Điều dưỡng Tim mạch Dự phòng (PCNA).
Hội chứng mạch vành mạn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Bàn luận chi tiết về tỷ lệ hiện mắc của hội chứng mạch vành mạn có trong phần Dịch tễ học.
Hội chứng mạch vành mạn có thể quy cho tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim, trong đó bệnh động mạch vành xơ vữa là nguyên nhân thường gặp nhất. Thảo luận về các nguyên nhân này có trong phần Nguyên nhân.
Chronic Coronary Syndromes_Disease SummaryPhần Sinh bệnh học đề cập rằng hội chứng mạch vành mạn là do cung cấp máu không đầy đủ cho cơ tim, là kết quả của sự tắc nghẽn các động mạch vành thượng tâm mạc, thường do xơ vữa. Cơ chế sinh bệnh của hội chứng mạch vành mạn được bàn luận trong phần này.
Phần Yếu tố nguy cơ liệt kê các yếu tố góp phần gây bệnh tim thiếu máu cục bộ và hội chứng mạch vành mạn.
Phần Phân loại bàn luận về Phân loại của Hội Tim mạch Canada trong đánh giá mức độ nặng của cơn đau thắt ngực và các phân nhóm của hội chứng mạch vành mạn dựa trên hướng dẫn năm 2023 của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA)/Trường Môn Tim mạch Hoa Kỳ (ACC)/Trường Môn Dược lâm sàng Hoa Kỳ (ACCP)/Hiệp hội Tim mạch Dự phòng Hoa Kỳ (ASPC)/Hiệp hội Lipid Quốc gia (NLA)/Hiệp hội Điều dưỡng Tim mạch Dự phòng (PCNA).
Tiền sử và khám thực thể
Phần Biểu hiện lâm sàng nhấn mạnh tầm quan trọng của khai thác bệnh sử và khám lâm sàng kỹ trong đánh giá bệnh nhân có đau ngực và/hoặc khó thở để chẩn đoán hội chứng mạch vành mạn, được giải thích thêm trong các phần Tiền sử và Khám thực thể.
Chẩn đoán
Phần Sàng lọc trình bày các phân tầng nguy cơ để đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch và khả năng mắc bệnh động mạch vành tắc nghẽn do xơ vữa trong quản lý hội chứng mạch vành mạn.
Thảo luận về các xét nghiệm có thể cung cấp thông tin liên quan đến nguyên nhân có khả năng xảy ra, các yếu tố nguy cơ và tiên lượng của bệnh nhân được đánh giá hội chứng mạch vành mạn nằm trong phần Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán.
Phần Hình ảnh học bao gồm các xét nghiệm chẩn đoán dùng để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ bệnh tim, gồm các thăm dò tim không xâm lấn và xâm lấn trong đánh giá hội chứng mạch vành mạn.
Các bệnh khác có thể biểu hiện đau ngực không do thiếu máu cục bộ được liệt kê trong phần Chẩn đoán phân biệt.
Thảo luận về các xét nghiệm có thể cung cấp thông tin liên quan đến nguyên nhân có khả năng xảy ra, các yếu tố nguy cơ và tiên lượng của bệnh nhân được đánh giá hội chứng mạch vành mạn nằm trong phần Xét nghiệm và hỗ trợ chẩn đoán.
Phần Hình ảnh học bao gồm các xét nghiệm chẩn đoán dùng để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ bệnh tim, gồm các thăm dò tim không xâm lấn và xâm lấn trong đánh giá hội chứng mạch vành mạn.
Các bệnh khác có thể biểu hiện đau ngực không do thiếu máu cục bộ được liệt kê trong phần Chẩn đoán phân biệt.
Điều trị
Bước đầu trong quản lý bệnh nhân nghi mắc hội chứng mạch vành mạn là đánh giá lâm sàng tổng quát tập trung vào thăm khám các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng mạch vành mạn, phân biệt nguyên nhân đau ngực không do tim và loại trừ hội chứng mạch vành cấp (ACS), như đã nêu trong phần Đánh giá.
Nguyên tắc điều trị chung và mục tiêu điều trị hội chứng mạch vành mạn có trong phần Nguyên tắc điều trị.
Phần Điều trị bằng thuốc bàn luận chi tiết các lựa chọn điều trị trong hội chứng mạch vành mạn dựa trên điều chỉnh yếu tố nguy cơ, giảm tỷ lệ biến cố bất lợi trên tim, giảm thiếu máu cục bộ và giảm triệu chứng, và ở những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị ban đầu.
Phần Điều trị không dùng thuốc bao gồm thay đổi lối sống như liệu pháp dinh dưỡng, cai thuốc lá, hoạt động thể lực, phục hồi chức năng tim và quản lý cân nặng trong quản lý hội chứng mạch vành mạn. Tầm quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân về nguyên nhân, biểu hiện, yếu tố khởi phát, lựa chọn điều trị và tiên lượng của hội chứng mạch vành mạn và bệnh tim thiếu máu cục bộ nhằm khuyến khích bệnh nhân tham gia tích cực vào quyết định điều trị của mình, được nhấn mạnh trong phần này.
Tái tưới máu, can thiệp mạch vành qua da (PCI) và phẫu thuật bắc cầu nối chủ vành (CABG), cũng như các lựa chọn điều trị trong hội chứng mạch vành mạn được bàn luận trong phần Phẫu thuật.
Phần Theo dõi giải thích việc tái khám và sàng lọc định kỳ trong quản lý hội chứng mạch vành mạn.
Nguyên tắc điều trị chung và mục tiêu điều trị hội chứng mạch vành mạn có trong phần Nguyên tắc điều trị.
Phần Điều trị bằng thuốc bàn luận chi tiết các lựa chọn điều trị trong hội chứng mạch vành mạn dựa trên điều chỉnh yếu tố nguy cơ, giảm tỷ lệ biến cố bất lợi trên tim, giảm thiếu máu cục bộ và giảm triệu chứng, và ở những bệnh nhân không đáp ứng với điều trị ban đầu.
Phần Điều trị không dùng thuốc bao gồm thay đổi lối sống như liệu pháp dinh dưỡng, cai thuốc lá, hoạt động thể lực, phục hồi chức năng tim và quản lý cân nặng trong quản lý hội chứng mạch vành mạn. Tầm quan trọng của việc giáo dục bệnh nhân về nguyên nhân, biểu hiện, yếu tố khởi phát, lựa chọn điều trị và tiên lượng của hội chứng mạch vành mạn và bệnh tim thiếu máu cục bộ nhằm khuyến khích bệnh nhân tham gia tích cực vào quyết định điều trị của mình, được nhấn mạnh trong phần này.
Tái tưới máu, can thiệp mạch vành qua da (PCI) và phẫu thuật bắc cầu nối chủ vành (CABG), cũng như các lựa chọn điều trị trong hội chứng mạch vành mạn được bàn luận trong phần Phẫu thuật.
Phần Theo dõi giải thích việc tái khám và sàng lọc định kỳ trong quản lý hội chứng mạch vành mạn.
