Bệnh trào ngược dạ dày ở trẻ em Xử trí

Cập nhật: 15 July 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Nguyên tắc điều trị

Điều trị bảo tồn luôn là kế hoạch điều trị ban đầu cho bệnh nhi mắc GERD. Ba bước liên quan đến việc điều trị GERD bao gồm thay đổi lối sống, thuốc ức chế tiết acid và thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (thuốc tăng nhu động ruột) để cải thiện quá trình vận chuyển thức ăn trong dạ dày. Sau khi điều trị bằng PPI, nên tiến hành xét nghiệm mô học để có thể xác định đặc điểm thực quản Barrett và loại trừ tình trạng loạn sản tế bào. 

Mục tiêu điều trị: 
  • Giảm triệu chứng 
  • Khỏi viêm thực quản 
  • Phòng ngừa tái phát và biến chứng

Điều trị bằng thuốc

Điều trị theo kinh nghiệm 

Điều trị theo kinh nghiệm là biện pháp điều trị ban đầu phù hợp cho GERD không biến chứng ở trẻ lớn và thanh thiếu niên. Không khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ với GER không biến chứng. Có thể cân nhắc dùng cho trẻ sơ sinh với GER có biến chứng và trong trường hợp các liệu pháp không dùng thuốc không hiệu quả. Nên điều trị thử trong thời gian 4 tuần. 

Thuốc đối kháng thụ thể histamine-2 (H2RA) 

Như: cimetidine, famotidine, nizatidine, ranitidine 

H2RA ức chế tiết acid dạ dày bằng cách chẹn thụ thể histamine 2 ở tế bào thành. Có hiệu quả làm giảm độ pH dạ dày đến 90% khi dùng 3 lần mỗi ngày. Thuốc cũng có đặc tính điều trị chống viêm thực quản trợt loét. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc bị hạn chế do tình trạng kháng thuốc hoặc dung nạp thuốc khi sử dụng lâu dài. 

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) 

Như: esomeprazole, lansoprazole, omeprazole, pantoprazole, rabeprazole 

PPI được chứng minh hiệu quả vượt trội so với các thuốc ức chế tiết acid khác đối với trẻ lớn và thanh thiếu niên. Thuốc có thể duy trì độ pH trong dạ dày ≥4 dài hơn và ức chế tiết acid do thức ăn. Thuốc cũng có thể làm giảm các triệu chứng và có đặc tính điều trị chống viêm loét thực quản trợt loét. Thuốc ức chế tiết acid dạ dày bằng cách ngăn hoạt động của enzyme natri-kali ATPase trong tế bào thành. Hiệu quả của thuốc vẫn không thay đổi ngay cả khi sử dụng lâu dài so với H2RA. 

Điều trị duy trì 

Mục tiêu của điều trị duy trì là bệnh nhân hết triệu chứng và không có bằng chứng của viêm thực quản. Sử dụng loại thuốc có hiệu lực thấp nhất với liều nhỏ nhất có thể đạt được đáp ứng điều trị triệu chứng hoàn toàn và bền vững. Nhu cầu điều trị duy trì được xác định bởi ảnh hưởng của các triệu chứng còn lại đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Thời gian điều trị được khuyến cáo đối với triệu chứng ợ nóng mức độ trung bình đến nặng là 2-4 tuần, 4-8 tuần đối với viêm thực quản được chẩn đoán và 3-6 tháng đối với viêm thực quản trợt loét mức độ nặng (nội soi kiểm tra lại sau đó). 

Các lựa chọn thuốc ức chế tiết acid mạn tính 

Tăng bậc điều trị bao gồm bắt đầu điều trị bằng các thuốc có hoạt lực yếu hơn và tăng liều hoặc đổi sang thuốc có hoạt lực cao hơn dựa trên đáp ứng của bệnh nhân với điều trị. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với H2RA trong 2 tuần, nên chuyển sang PPI. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với phác đồ này nhưng thấy có cải thiện, nên tăng liều PPI. Có thể cân nhắc các lựa chọn điều trị khác trong trường hợp GERD kháng với PPI như chuyển sang PPI khác, thay đổi thời gian dùng thuốc hoặc thêm thuốc tăng nhu động ruột hoặc H2RA vào ban đêm. Nếu bệnh nhân vẫn không đáp ứng với các phác đồ trên, các triệu chứng của bệnh nhân có thể không phải là thứ phát do trào ngược, cần xét nghiệm chẩn đoán và chuyển đến bác sĩ nhi khoa chuyên về tiêu hóa. 

Giảm bậc điều trị là ban đầu sử dụng thuốc ức chế tiết acid có hoạt lực mạnh, sau đó giảm liều hoặc chuyển sang thuốc có hoạt lực yếu hơn. Liều PPI nên được giảm dần trong ít nhất 4 tuần, sau đó có thể cân nhắc ngừng PPI thay thế bằng H2RA để kiểm soát triệu chứng dội ngược. Sau đó, tiếp tục giảm liều xuống liệu trình sử dụng thuốc kháng acid theo nhu cầu nếu bệnh nhân không có triệu chứng khi dùng H2RA. 

Liệu pháp dùng thuốc bổ trợ 

Thuốc kháng acid 

Như: nhôm hydroxid, bismuth salicylate, canxi cacbonat, magie hydroxit, natri bicarbonate 

Thuốc kháng acid trung hòa dịch tiết dạ dày trong đường tiêu hóa. Tuy nhiên, không khuyến cáo dùng thuốc kháng acid dài hạn ở bệnh nhi. 

Thuốc tăng nhu động ruột 

Như: baclofen, bethanechol, cisapride, domperidone, eryhtromycin, metoclopramide 

Thuốc tăng nhu động ruột đóng vai trò là phương pháp điều trị thay thế và không được sử dụng thường quy ở bệnh nhân GERD. Cisapride làm tăng thời gian làm trống dạ dày, giúp cải thiện nhu động ruột và thực quản. Thuốc này làm giảm đáng kể RI nhưng hiệu quả kiểm soát triệu chứng vẫn chưa xác định. Lưu ý rằng cần cân nhắc giữa nhu cầu dùng cisapride với các tác dụng không mong muốn của thuốc trước khi bắt đầu điều trị (như: kéo dài khoảng QT, nhịp nhanh thất, rung thất). Thuốc kháng dopaminergic (như domperidone, metoclopramide) giúp làm trống dạ dày và giảm RI, đồng thời làm giảm các triệu chứng ở trẻ sơ sinh bị trào ngược. Bethanechol, thuốc kích thích giao cảm gốc amoni bậc bốn, được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho GERD nhưng hiệu quả và độ an toàn vẫn chưa được chứng minh. Baclofen, thuốc đồng vận thụ thể acid γ-amino-butyric (GABA), có chức năng làm giảm thời gian làm trống dạ dày. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng baclofen cũng có thể làm giảm tần suất nôn. Erythromycin là một lựa chọn điều trị khác có thể được xem xét để làm giảm thời gian làm trống dạ dày. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu để chứng minh hiệu quả của các thuốc tăng nhu động ruột trong điều trị GERD ở trẻ em. 

Thuốc bảo vệ niêm mạc 

Như: alginate, sucralfate 

Thuốc bảo vệ niêm mạc là các lựa chọn điều trị chống lại tình trạng loét niêm mạc. Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo dùng đơn trị liệu cho GERD. Alginate có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh bú sữa công thức, giúp làm đặc dung dịch pha chế khi bú. Đây là lựa chọn điều trị tiềm năng cho trẻ sơ sinh có dịch trào ngược có tính acid yếu hoặc không có tính acid.

Điều trị dựa trên triệu chứng 

Không có tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán GERD. Thời gian điều trị bằng PPI hoặc H2RA phụ thuộc vào các triệu chứng của bệnh nhân. 

Nôn trớ và trào ngược 

Có thể chỉ cần khai thác tiền sử và khám thực thể toàn diện để phân biệt GER không biến chứng với GER có biến chứng ở trẻ sơ sinh và trẻ em bị nôn trớ tái diễn. Trẻ sơ sinh nôn trớ tái diễn nhưng ít tăng cân nên được khai thác tiền sử và khám thực thể toàn diện cùng với các xét nghiệm (như công thức máu, điện giải đồ, BUN, creatinin huyết thanh) để loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng. 

Có thể xem xét thay đổi chế độ ăn (sữa công thức thủy phân hoàn toàn, sữa công thức acid amin) để kiểm tra liệu trẻ có bị dị ứng sữa bò. Trẻ sơ sinh trong tình trạng kiệt sức không rõ nguyên nhân và quấy khóc liên tục nên được kiểm tra các bệnh lý khác ngoài GERD, vì trào ngược không phải là nguyên nhân phổ biến gây ra các triệu chứng này. 

Ợ nóng 

Các phương pháp điều trị bảo tồn (như thay đổi lối sống, tránh các yếu tố khởi phát bệnh) được khuyến khích trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc. Có thể dùng PPI trong 2-4 tuần để kiểm tra khả năng đáp ứng điều trị và dùng cho bệnh nhân ợ nóng mức độ trung bình đến nặng. Khuyến cáo ngừng PPI dần và tiếp tục các liệu pháp bảo tồn sau khi có kết quả tích cực với PPI. Khi cần, có thể cân nhắc sử dụng PPI, thuốc kháng acid và H2RA để làm giảm triệu chứng. 

Viêm thực quản trào ngược 

Nên dùng liệu pháp PPI trong ba tháng như phương pháp điều trị ban đầu cho bệnh nhân viêm thực quản trợt loét. Có thể tăng liều nếu bệnh nhân không đáp ứng điều trị sau 4 tuần. Có thể theo dõi bằng nội soi để đánh giá đáp ứng điều trị ở bệnh nhân có các dấu hiệu và triệu chứng không điển hình, triệu chứng dai dẳng mặc dù đã điều trị thích hợp hoặc bệnh nhân hẹp thực quản hoặc viêm thực quản mức độ trung bình đến nặng. Có thể cân nhắc dùng liệu pháp PPI dài hạn hoặc phẫu thuật đối với tình trạng viêm thực quản trào ngược mạn tính hoặc tái phát. 

Nuốt khó, nuốt đau và biếng ăn 

Nuốt khó và nuốt đau có liên quan đến tình trạng viêm thực quản. Biếng ăn có thể liên quan đến GER/GERD nhưng cần nghiên cứu thêm để thiết lập mối liên quan này. Một số nghiên cứu đã sử dụng các kết quả đo pH bất thường trên đối tượng trẻ sơ sinh và trẻ em gặp khó khăn khi cho ăn, ngoại trừ ở trẻ sơ sinh bị nôn trớ quá mức. Đề xuất chụp X-quang có cản quang với bari đường tiêu hóa trên cho trẻ sơ sinh từ chối ăn và/hoặc khó ăn và trẻ lớn hơn bị chứng khó nuốt. Liệu pháp dùng thuốc chỉ có thể được xem xét ở bệnh nhân có các triệu chứng gợi ý nhiều đến GERD. 

Ngưng thở 

Sự xuất hiện của tình trạng ngưng thở kéo dài có liên quan đến trào ngược acid ở trẻ sinh non. Việc theo dõi pH thực quản kết hợp với MII có thể giúp thiết lập mối liên hệ giữa tình trạng ngưng thở và trào ngược ở bệnh nhân. Trẻ sơ sinh nôn trớ kèm theo các biến cố đe dọa tính mạng rõ ràng (ALTE) có thể được hưởng lợi từ việc kết hợp sữa với chất làm đặc. Không khuyến cáo liệu pháp dùng thuốc vì các triệu chứng ngưng thở có nhiều khả năng sẽ tự mất đi khi trẻ lớn lên. 

Bệnh lý đường thở do kích ứng 

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng GER có thể gây ra tình trạng tăng phản ứng đường thở và tắc nghẽn luồng khí dẫn đến đợt cấp hen phế quản ở bệnh nhân hen. Ngược lại, hen phế quản có thể là một yếu tố gây ra GERD do giảm áp lực LES khi nghỉ ngơi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng 60-80% trẻ em mắc hen phế quản có kết quả pH hoặc MII bất thường. Liệu pháp PPI có thể được cân nhắc ở bệnh nhân hen phế quản có triệu chứng ợ nóng hoặc trào ngược dai dẳng. 

Viêm phổi tái phát 

Trào ngược dịch dạ dày có liên quan đến viêm phổi tái phát và bệnh phổi mô kẽ. Liệu pháp dùng thuốc (như PPI, H2RA, thuốc tăng nhu động ruột) có thể được cân nhắc ở bệnh nhân mắc bệnh lý tại phổi nhẹ liên quan đến GERD và nên được tư vấn về tầm quan trọng của việc theo dõi kịp thời. Phẫu thuật chống trào ngược nên được cân nhắc ở bệnh nhân suy giảm chức năng phổi nặng để ngăn ngừa tổn thương phổi nhiều hơn. 

Các triệu chứng đường hô hấp trên 

Các biểu hiện đường hô hấp trên như ho mạn tính, khàn giọng, viêm xoang, viêm tai giữa và các triệu chứng qua soi thanh quản (như phù nề, sưng đỏ, nốt sần) có liên quan đến sự hiện diện của GERD. Cần xem xét các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng trên trước khi bắt đầu liệu pháp điều trị GERD. Trẻ em có thể được soi thanh quản để loại trừ các bất thường về chức năng hoặc bất thường giải phẫu có thể xảy ra. 

Sâu răng 

Một số nghiên cứu đã phát hiện ra mối liên quan giữa GERD với sâu răng thứ phát do tiếp xúc với độ pH có tính acid. Khuyến cáo nên giới thiệu đến nha sĩ chuyên về nhi khoa. 

Hội chứng Sandifer (Vặn ưỡn người) 

Hội chứng Sandifer là một rối loạn hiếm gặp liên quan đến GERD đặc trưng bởi rối loạn trương lực gồng ưỡn người và xoắn vặn cổ, đầu, mắt và thân mình. Khuyến cáo điều trị với thuốc chống trào ngược và giới thiệu bệnh nhân đến chuyên khoa. 

Thực quản Barrett 

Cần chẩn đoán xác định thực quản Barrett trước khi điều trị. Sau khi điều trị bằng PPI, nên tiến hành xét nghiệm mô học để có thể xác định đặc điểm thực quản Barrett và loại trừ tình trạng loạn sản. 

Điều trị không dùng thuốc

Thay đổi chế độ ăn uống 

Có thể cân nhắc chuyển sang sữa công thức có chứa protein thủy phân hoàn toàn hoặc sữa công thức acid amin thay vì sữa công thức thông thường. Việc thay đổi chế độ ăn uống cũng được khuyến khích đối với các bà mẹ đang cho con bú. Có thể cân nhắc tránh ăn trứng và sữa. Có thể xem xét sử dụng các chất tạo độ quánh (như chất làm đặc, ngũ cốc gạo, tinh bột ngô, gôm đậu carob, polysaccharide đậu nành) ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh được nuôi bằng sữa công thức nhưng cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt là trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc viêm ruột hoại tử. Có thể sử dụng gôm đậu carob (gôm đậu locust) như công thức làm đặc thay thế để giảm tình trạng nôn trớ ở trẻ sơ sinh và các triệu chứng liên quan đến trào ngược acid, với nhiều nghiên cứu chứng minh rằng chất này duy trì được độ nhớt cao trong sữa công thức. Có thể sử dụng bột mì, sắn, ngô, gạo hoặc khoai tây nhưng phải nấu chín cẩn thận trong nước và thêm vào sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh để tránh tái phát tiêu chảy do quá trình lên men. Chất làm đặc là điều trị được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh có trào ngược không acid và có triệu chứng vì có hồ sơ an toàn và hiệu quả cao. Có thể thử cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ thay vì một bữa ăn lớn nhưng vẫn phải đảm bảo tổng lượng dinh dưỡng hàng ngày phù hợp. Nên tránh ăn trước khi đi ngủ. Nên tránh các thực phẩm có thể gây ra các triệu chứng ở thanh thiếu niên (như caffeine, đồ uống có ga, sô cô la, thực phẩm có chứa bạc hà, thực phẩm cay).  

Giáo dục bệnh nhân, cha mẹ, người giám hộ 

Thay đổi tư thế 

Trẻ sơ sinh nên được giữ ở tư thế thẳng đứng trong khi ăn. Trẻ sơ sinh và trẻ em nên hoàn toàn tỉnh táo khi ăn. Tư thế nửa nằm nửa ngồi (semi-supine), như trường hợp địu trẻ hoặc cho trẻ ngồi ở ghế xe hơi, có thể làm khởi phát GER và nên tránh nếu có thể, đặc biệt là sau khi cho ăn. Tránh ăn trong khoảng 2-4 giờ trước khi đi ngủ. Ngoài ra, do nguy cơ đột tử khi ngủ (SIDS), tư thế ngủ nằm ngửa được khuyến cáo cho trẻ dưới 12 tháng tuổi. Đối với trẻ nhỏ (trên 12 tháng tuổi) và thiếu niên, tư thế ngủ nằm sấp, nghiêng bên trái và/hoặc kê đầu giúp giảm triệu chứng GERD. 

GERD in Children_ManagementGERD in Children_Management


Giảm cân 

Xem xét giảm cân ở trẻ lớn béo phì vì các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự cải thiện đáng kể về độ pH ở trẻ em đã giảm cân. 

Hút thuốc và rượu 

Bỏ thuốc lá và tránh uống rượu được khuyến khích mạnh mẽ ở thanh thiếu niên. Tiếp xúc thụ động với khói thuốc lá cũng làm tăng tình trạng cáu kỉnh ở trẻ sơ sinh và nên tránh.

Phẫu thuật

Chỉ định phẫu thuật chống trào ngược 
  • Điều trị nội khoa thất bại 
  • Không tuân thủ điều trị 
  • Tác dụng không mong muốn của thuốc 
  • Kiểm soát triệu chứng không đủ 
  • GERD kháng trị: Các triệu chứng GERD vẫn tồn tại ở bệnh nhân tuân thủ điều trị tiêu chuẩn hoặc dùng liều PPI 2 lần/ngày trong ít nhất 8 tuần 
  • GERD gây loét nặng hoặc các biến chứng GERD nặng (như teo dạ dày tá tràng, thực quản Barrett) 
  • Các bệnh lý ngoài thực quản (như viêm phổi hít, hen phế quản, hít sặc dịch dạ dày tái phát liên quan đến GERD) 
  • Các tình trạng khác đã được loại trừ 
  • Cần điều trị lâu dài 
  • Lựa chọn của bệnh nhân, cha mẹ, người giám hộ 
    • Mặc dù đã điều trị thành công bằng thuốc, có thể lựa chọn phẫu thuật do chi phí điều trị hoặc nhu cầu phải dùng thuốc ức chế tiết acid suốt đời 
    • Không nên khuyến khích phẫu thuật nếu các triệu chứng được kiểm soát tốt bằng điều trị nội khoa 
Phẫu thuật chống trào ngược 

Phẫu thuật chống trào ngược đã phát triển từ phẫu thuật mở sang thủ thuật nội soi và trong những năm gần đây, là thủ thuật nội soi xếp nếp đáy vị vào thực quản qua đường miệng không mổ (TIF - transoral incisionless fundoplication). Phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao nhất ở bệnh nhân có các triệu chứng GERD điển hình và đáp ứng tốt với điều trị bằng PPI. Khi cân nhắc phẫu thuật chống trào ngược, bệnh nhân được thông báo về nguy cơ điều trị PPI dài hạn sau phẫu thuật. Đo vận động thực quản và xét nghiệm theo dõi trào ngược nên được thực hiện trước khi phẫu thuật để loại trừ các rối loạn khác như co thắt tâm vị, co thắt thực quản không do trào ngược, xơ cứng bì. 

Phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản 

Phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản bao gồm việc bao phủ một phần (Toupet hoặc Thal) hoặc toàn bộ (kiểu Nissen, 360 độ) LES bằng một đoạn dạ dày, do đó làm tăng áp lực cơ LES. Phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản kiểu Nissen thường được thực hiện ở trẻ em trong khi phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản một phần được ưu tiên ở bệnh nhân nặng hơn kèm theo bất thường về vận động. Lưu ý rằng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê được quan sát thấy ở trẻ em bình thường khi thực hiện các nghiên cứu so sánh giữa phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản kiểu Nissen, Toupet và Thal. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát thấp hơn ở trẻ em mắc các rối loạn thần kinh được phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản kiểu Nissen. Phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản kiểu Nissen qua nội soi được ưu tiên hơn phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản kiểu Nissen mở do tỷ lệ biến chứng hậu phẫu thấp hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn và ít biến chứng chu phẫu hơn. Các biến chứng của thủ thuật bao gồm mất khả năng ợ và nôn, nuốt khó dai dẳng, đau sau ăn, đầy bụng vùng thượng vị, chướng bụng, nuốt khó tạm thời và đầy hơi căng tức. 

GERD in Children_Management2GERD in Children_Management2


Tách rời hoàn toàn thực quản và dạ dày (TEGD; thủ thuật Bianchi) 

TEGD hoặc thủ thuật Bianchi là một phương pháp phẫu thuật thay thế cho bệnh nhân đã cố gắng thực hiện phẫu thuật xếp nếp đáy vị vào thực quản nhưng thất bại hoặc bệnh nhân mắc bệnh lý thần kinh nặng. Phương pháp này loại bỏ hoàn toàn nguy cơ tái phát GERD. Thủ thuật này bao gồm việc cắt ngang hoàn toàn thực quản khỏi dạ dày và nối thực quản với hỗng tràng. 

Thủ thuật nội soi

Cần nghiên cứu thêm để chứng minh hiệu quả của các thủ thuật nội soi như một phương pháp điều trị phẫu thuật thay thế cho GERD ở trẻ em. 

Phẫu thuật giảm thể tích dạ dày qua nội soi 

Phẫu thuật giảm thể tích dạ dày qua nội soi là phương pháp điều trị nội soi cho GERD bằng cách tạo ra nhiều nếp gấp ở niêm mạc dạ dày bên dưới LES. Các thủ thuật mới (như cấy hạt titan, xếp nếp dạ dày toàn phần) hướng tới mục đích giảm các đợt trào ngược acid hoặc giãn cơ LES tạm thời, tăng áp lực cơ bản của LES. Các nghiên cứu cho thấy kết quả thành công ở bệnh nhân không có triệu chứng sau 1 năm phẫu thuật và tỷ lệ tái phát thấp tới 25% sau 3 năm phẫu thuật. 

Thủ thuật Stretta 

Thủ thuật Stretta liên quan đến việc sử dụng năng lượng tần số vô tuyến xung quanh chỗ nối dạ dày thực quản, với mục tiêu giảm trào ngược bằng cách tạo sẹo dọc theo đoạn thực quản dưới. Sẹo được tạo ra đóng vai trò là vùng áp suất cao và các khu vực mà các sợi thần kinh phế vị bị gián đoạn. 

Nuôi ăn qua ống thông dạ dày 

Nuôi ăn qua ống thông dạ dày liên quan đến việc đặt ống thông mũi hỗng tràng hoặc dạ dày hỗng tràng bỏ qua dạ dày trong quá trình ăn. Việc nuôi ăn qua ống thông dạ dày có thể được cân nhắc nếu các tình trạng khác gây chậm tăng cân đã được xem xét và/hoặc việc ăn uống theo khuyến cáo và điều trị bằng thuốc không thành công. Các chỉ định bao gồm trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên sẽ được hưởng lợi từ việc giảm lượng thức ăn trong dạ dày gây tình trạng trào ngược hoặc hít sặc phổi liên quan đến trào ngược; trẻ sơ sinh tăng cân kém và chậm phát triển liên quan đến GERD; và trẻ em bị suy giảm thần kinh có nguy cơ cao gặp biến chứng sau phẫu thuật. Quyết định và kế hoạch lâm sàng bao gồm cá nhân hóa kế hoạch dinh dưỡng, các chiến lược để giảm thời gian đặt ống thông và dự kiến việc rút bỏ ống thông. 

Chỉ định bao gồm trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên sẽ được hưởng lợi từ việc giảm nôn trớ do tiêu hóa qua dạ dày hoặc viêm phổi hít do trào ngược; trẻ sơ sinh ít tăng cân và chậm phát triển liên quan đến GERD; và trẻ em mắc khiếm khuyết thần kinh có nguy cơ cao mắc biến chứng sau phẫu thuật. 

GERD in Children_Management3GERD in Children_Management3