Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng Công cụ chẩn đoán

Cập nhật: 02 April 2025

Nội dung của trang này:

Nội dung của trang này:

Xét nghiệm và Hỗ trợ chẩn đoán

Các xét nghiệm sau có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán viêm phổi:
  • Đo độ bão hòa oxy theo mạch đập: Tình trạng thiếu oxy có thể xuất hiện ở những bệnh nhân không có dấu hiệu rõ ràng của viêm phổi.
    • Xét nghiệm khí máu động mạch: Nên thực hiện nếu độ bão hòa oxy động mạch (SaO2) <92%
  • Công thức máu toàn phần (CBC): WBC >10 x 109/L hoặc <4,5 x 109/L (>15 x 109/L) có thể liên quan đến tác nhân vi khuẩn, và WBC >20 x 109/L hoặc <4 x 109/L có liên quan đến tỷ lệ tử vong tăng cao.
  • Sinh hóa máu: Xét nghiệm urê, điện giải, và các xét nghiệm chức năng gan để xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và phát hiện các bệnh liên quan đến gan hoặc thận.
  • Protein phản ứng C (CRP) và procalcitonin có thể được thực hiện để chẩn đoán và đánh giá đáp ứng với điều trị.
  • Procalcitonin có thể được sử dụng để hướng dẫn việc bắt đầu và thời gian điều trị kháng sinh
    • Bệnh nhân không bị bệnh nặng có nồng độ procalcitonin <0,25 μg/L thì loại trừ khả năng bị nhiễm khuẩn và có thể không nhận được lợi ích khi điều trị kháng sinh
    • Bệnh nhân bệnh nặng có nồng độ procalcitonin <0,50 μg/L cho thấy khả năng thấp bị nhiễm khuẩn; tuy nhiên, có thể xét nghiệm lại sau 6-24 giờ để giảm thang điều trị hoặc ngừng điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm
Xét nghiệm xác định tác nhân gây bệnh

Nguyên nhân để thực hiện xác định tác nhân gây bệnh ở một số bệnh nhân CAP là vì kết quả của các xét nghiệm chẩn đoán có thể dẫn đến thay đổi phác đồ kháng sinh của bệnh nhân, đặc biệt nếu nghi ngờ các tác nhân gây bệnh bất thường. Việc này cũng quan trọng trong các trường hợp có liên quan đến sức khỏe cộng đồng, chẳng hạn khi nghi ngờ virus hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS) hoặc coronavirus SARS 2 (SARS-CoV-2/COVID-19). Điều này cũng giúp giảm thang điều trị và thu hẹp phác đồ điều trị kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của tình trạng kháng thuốc. Xét nghiệm tìm tác nhân vi sinh gây bệnh được khuyến cáo thực hiện cho bệnh nhân CAP mức độ trung bình đến nặng và là xét nghiệm không bắt buộc hoặc không được khuyến cáo cho bệnh CAP mức độ nhẹ.

Cấy máu

Cấy máu được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán nguyên nhân viêm phổi. Mặc dù độ nhạy thấp, nhưng kết quả cấy máu dương tính (ít nhất 2 mẫu cấy máu trước điều trị) có tính đặc hiệu. Cấy máu trước điều trị được khuyến cáo cho bệnh nhân CAP nặng, đang điều trị bằng thuốc kháng sinh theo kinh nghiệm cho Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) hoặc Pseudomonas aeruginosa, có tiền sử nhiễm MRSA hoặc Pseudomonas aeruginosa, đặc biệt là những người đã có nhiễm trùng phổi trước đó, hoặc có tiền sử nhập viện và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong thời gian nhập viện hoặc trong vòng 90 ngày qua. CAP nguy cơ cao là chỉ định mạnh nhất cho cấy máu vì khả năng cao bị nhiễm tác nhân gây bệnh mà liệu pháp kháng sinh theo kinh nghiệm thông thường không bao phủ được, và khả năng cao có ảnh hưởng đến liệu pháp kháng sinh.

Nuôi cấy và nhuộm Gram đàm hoặc dịch hút khí quản

Khuyến cáo thực hiện nhuộm Gram và cấy dịch hút từ đường hô hấp dưới trước khi điều trị cho tất cả bệnh nhân CAP nặng, đặc biệt nếu bệnh nhân được đặt nội khí quản, bệnh nhân CAP trung bình đang điều trị MRSA hoặc Pseudomonas aeruginosa, có tiền sử nhiễm MRSA hoặc Pseudomonas aeruginosa, đặc biệt là những bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng phổi, hoặc tiền sử nhập viện và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch trong thời gian nhập viện hoặc trong vòng 90 ngày qua.

Đối với bệnh nhân được đặt nội khí quản, mẫu bệnh phẩm được hút qua nội khí quản hoặc lấy từ dịch rửa phế quản-phế nang qua nội soi phế quản. Nhuộm Gram cho kết quả nhanh chóng và chi phí thấp, có thể đánh giá chất lượng mẫu, giúp giải thích kết quả nuôi cấy và đưa ra quyết định điều trị sớm dựa trên tác nhân gây bệnh. Nuôi cấy vi khuẩn Legionella sp. trên môi trường đặc hiệu nên được tiến hành ở các khu vực có Legionella sp. lưu hành và ở bệnh nhân gần đây có đi du lịch.

Pneumonia - Community-Acquired_DiagnosisPneumonia - Community-Acquired_Diagnosis


Huyết thanh học

Xét nghiệm kháng nguyên trong nước tiểu hoặc xét nghiệm khuếch đại acid nucleic để phát hiện Legionella sp. chỉ nên được thực hiện nếu có liên quan dịch tễ học (ví dụ bùng phát dịch Legionella), đi du lịch gần đây, và ở người lớn bị CAP nặng. Các xét nghiệm huyết thanh bổ sung có thể giúp phát hiện các tác nhân gây bệnh không điển hình (ví dụ Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia sp., Coxiella burnetii, virus cúm, adenovirus, virus hợp bào hô hấp [RSV], Legionella pneumophila). Lấy một mẫu huyết thanh duy nhất trong vòng 7 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng thì có giá trị hạn chế.

Xét nghiệm chẩn đoán phân tử nhanh

Các xét nghiệm phân tử nhanh (PCR, DNA microarray, mass TagPCR, Binax Now S. pneumoniae test) cho kết quả nhanh hơn, thường trong 1-2 giờ, so với các phương pháp chẩn đoán truyền thống. PCR dựa trên việc phát hiện DNA của các tác nhân gây bệnh trong dịch tiết hô hấp, mẫu phết mũi họng và máu, với độ đặc hiệu và độ nhạy cao đối với S. pneumoniaeL. pneumoniae. Xét nghiệm này cho kết quả nhanh hơn, với độ nhạy cao và độ đặc hiệu từ trung bình đến cao đối với M. pneumoniae, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi một số vấn đề về tính sẵn có, chi phí và kỹ thuật. Kết quả của xét nghiệm này có thể dùng để hướng dẫn tăng hoặc giảm thang điều trị kháng sinh.

PCR là tiêu chuẩn vàng nhờ vào độ đặc hiệu và độ nhạy cao, khoảng thời gian phát hiện dài hơn và cho kết quả nhanh, do đó được ưa chuộng hơn các xét nghiệm chẩn đoán nhanh (ví dụ xét nghiệm kháng nguyên) trong việc phát hiện cúm.

Có thể thực hiện kiểm tra dịch tiết hô hấp để phát hiện cúm thông qua xét nghiệm phân tử nhanh trong giai đoạn bệnh hoạt động mạnh ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (nghĩa là >60 tuổi, mang thai, bị hen suyễn hoặc có bệnh đi kèm) và CAP mức độ nặng trước đó có các triệu chứng giống cúm.

Vui lòng xem phác đồ điều trị Cúm để biết thêm thông tin.

Hình ảnh học

Chụp X-quang ngực xác định độ nặng của bệnh và các dấu hiệu của biến chứng. Hình ảnh thường thấy là đông đặc thùy phổi và có thể thâm nhiễm hai bên, lan tỏa hơn. X-quang cũng có thể gợi ý về nguyên nhân gây bệnh, phát hiện các tình trạng liên quan, và hỗ trợ phân biệt viêm phổi với các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự.